Thành viên của nhóm qua các thế hệ Morning Musume

Thành viên hiện tại
  • Fukumura Mizuki (譜久村聖 , Fukumura Mizuki?)
  • Ikuta Erina (生田衣梨奈)
  • Ishida Ayumi (石田亜佑美 , Ishida Ayumi?)
  • Sato Masaki (佐藤優樹 , Sato Masaki?)
  • Oda Sakura (小田さくら , Oda Sakura?)
  • Nonaka Miki (野中美希)
  • Makino Maria (牧野真莉愛)
  • Haga Akane (羽賀朱音)
  • Kaga Kaede (加賀楓)
  • Yokoyama Reina (横山玲奈)
  • Morito Chisaki (森戸知沙希)
  • Kitagawa Rio (北川莉央)
  • Okamura Homare (岡村ほまれ)
  • Yamazaki Mei (山﨑愛生)
Thế hệ thứ nhất (1997)
  • Nakazawa Yuko (中澤 裕子, Trung Trạch Dụ Tử?) (rời nhóm 15 tháng 4 năm 2001)
  • Ishiguro Aya (石黒 彩, Thạch Hắc Thái?) (rời nhóm 7 tháng 1 năm 2000)
  • Iida Kaori (飯田 圭織, Phạn Điền Khuê Chức?) (rời nhóm 30 tháng 1 năm 2005)
  • Abe Natsumi (安倍なつみ, Abe Natsumi?) (rời nhóm 25 tháng 1 năm 2004)
  • Fukuda Asuka (福田 明日香, Phúc Điền Minh Nhật Hương?) (rời nhóm 18 tháng 4 năm 1999)
Thế hệ thứ hai (1998)
  • Yasuda Kei (保田 圭, Bảo Điền Khuê?) (rời nhóm 5 tháng 5 năm 2003)
  • Yaguchi Mari (矢口 真里, Tri Khẩu Chân Lý?) (bỏ nhóm 14 tháng 4 năm 2005)
  • Ichii Sayaka (市井 紗耶香, Thị Tĩnh Sa Gia Hương?) (rời nhóm 21 tháng 5 năm 2000)
Thế hệ thứ ba (1999)
  • Goto Maki (後藤 真希, Hậu Đằng Chân Hy?) (rời nhóm 23 tháng 9 năm 2002)
Thệ hệ thứ tư (2000)
  • Ishikawa Rika (石川 梨華, Thạch Xuyên Lê Hoa?) (rời nhóm 7 tháng 5 năm 2005)
  • Yoshizawa Hitomi (吉澤 ひとみ, Yoshizawa Hitomi?) (rời nhóm 6 tháng 5 năm 2007)
  • Tsuji Nozomi (辻 希美, Thập Hy Mỹ?) (rời nhóm 1 tháng 8 năm 2004)
  • Kago Ai (加護 亜依, Gia Ngôn Á Y?) (rời nhóm 1 tháng 8 năm 2004)
Thế hệ thứ năm (2001)
  • Takahashi Ai (高橋愛, Takahashi Ai?) (tốt nghiệp ngày 30 tháng 9 năm 2011)
  • Konno Asami (紺野 あさ美, Konno Asami?) (rời nhóm 23 tháng 7 năm 2006)
  • Ogawa Makoto (小川麻琴, Tiểu Xuyên Ma Cầm?) (rời nhóm 27 tháng 8 năm 2006)
  • Niigaki Risa (新垣里沙) , Niigaki Risa?) (tốt nghiệp ngày 18 tháng 5 năm 2012)
Thế hệ thứ sáu (2003)
  • Fujimoto Miki (藤本 美貴, Đằng Bản Mỹ Quý?) (bỏ nhóm 1 tháng 6 năm 2007)
  • Kamei Eri (亀井絵里, Kamei Eri?) (tốt nghiệp ngày 15 tháng 12 năm 2010)
  • Michishige Sayumi (道重さゆみ , Michishige Sayumi?) (tốt nghiệp ngày 26 tháng 11 năm 2014)
  • Tanaka Reina (田中 れいな, Tanaka Reina?) (tốt nghiệp ngày 21 tháng 5 năm 2013)
Thế hệ thứ bảy (2005)
  • Kusumi Koharu (久住 小春, Cửu Trụ Tiểu Xuân?) (rời nhóm 6 tháng 12 năm 2009)
Thế hệ thứ tám (2006/2007)
  • Mitsui Aika (光井愛佳, Mitsui Aika?) (tốt nghiệp ngày 18 tháng 5 năm 2012)
  • Junjun (ジュンジュン, Junjun?) (tốt nghiệp ngày 15 tháng 12 năm 2010)
  • Linlin (リンリン, Linlin?) (tốt nghiệp ngày 15 tháng 12 năm 2010)
Thế hệ thứ chín (2011)
  • Sayashi Riho (鞘師里保 , Sayashi Riho?) (tốt nghiệp ngày 31 tháng 12 năm 2015)
  • Suzuki Kanon (鈴木香音 , Suzuki Kanon?) (tốt nghiệp ngày 31 tháng 5 năm 2016)
  • Ikuta Erina (生田衣梨奈 , Ikuta Erina?)
  • Fukumura Mizuki (譜久村聖 , Fukumura Mizuki?)
Thế hệ thứ mười (2011)
  • Iikubo Haruna (飯窪春菜 , Iikubo Haruna?) (tốt nghiệp ngày 16 tháng 12 năm 2018)
  • Ishida Ayumi (石田亜佑美 , Ishida Ayumi?)
  • Sato Masaki (佐藤優樹 , Sato Masaki?)
  • Kudo Haruka (工藤遥, Kudo Haruka?) (tốt nghiệp ngày 11 tháng 12 năm 2017)
Thế hệ thứ mười một (2012)
  • Oda Sakura (小田さくら , Oda Sakura?)

Thế hệ thứ mười hai (2014)

  • Ogata Haruna (尾形春水) (tốt nghiệp ngày 20 tháng 6 năm 2018)
  • Nonaka Miki (野中美希)
  • Makino Maria (牧野真莉愛)
  • Haga Akane (羽賀朱音)

Thế hệ thứ mười ba (2016)

  • Kaga Kaede (加賀楓)
  • Yokoyama Reina (横山玲奈)

Thế hệ thứ mười bốn (2017)

  • Morito Chisaki (森戸知沙希)

Thế hệ thứ mười lăm (2019)

  • Kitagawa Rio (北川莉央)
  • Okamura Homare (岡村ほまれ)
  • Yamazaki Mei (山﨑愛生)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Morning Musume http://bp1.blogger.com/_KrTUAkIr6M0/Rf1lLswE8pI/AA... http://jinryuichi-hnph.blogspot.com/2006/11/mornin... http://jinryuichi-hnph.blogspot.com/2007/04/so-who... http://www.cultofpop.com/?p=146 http://www.freewebs.com/nono_site/home.jpg http://www.helloproject.com/artist/01/index.html http://www.helloproject.com/goods/tour/12_musume_u... http://www.helloproject.com/morningmusume http://www.helloproject.com/newslist/mitsui_080411... http://www.helloproject.com/newslist/moning_070102...